Bàn phím:
Từ điển:
 
public

tính từ

  • chung
    • Intérêt public: lợi ích chung
  • công
    • Affaires publiques: việc công
    • Fonds public: công quỹ
    • Vie publique: đời công
  • công cộng
    • Secteur public: khu vực công cộng
  • công khai
    • Séance publique: buổi họp công khai
  • được mọi người biết
    • Le scandale est public: việc tai tiếng mọi người đã biết
    • autorité publique: nhà cầm quyền
    • fille publique: xem fille
    • jardin public: xem jardin
    • opinion publique: xem opinion
    • salut public: sự cứu quốc
    • services publics: công sở

Phản nghĩa

=Privé; individuel, particulier. Clandestin, secret. Intime.

danh từ giống đực

  • quần chúng, công chúng
    • en public: trước quần chúng, trước đám đông
    • Parler en public: nói trước đám đông