Bàn phím:
Từ điển:
 
extenuate /eks'tenjueit/

ngoại động từ

  • giảm nhẹ (tội...); giảm nhẹ tội (của ai...)
  • (từ cổ,nghĩa cổ) làm yếu, làm suy nhược

Idioms

  1. extenuating circumstances
    • (pháp lý) hoàn cảnh làm giảm nhẹ tội