Bàn phím:
Từ điển:
 
extension /iks'tenʃn/

danh từ

  • sự duỗi thẳng ra; sự đưa ra
  • sự kéo dài ra, sự gia hạn; sự mở rộng
  • phần kéo dài, phần mở rộng, phần nối thêm (vào nhà, vào dây nói...)
    • an extension to a factory: phần mở rộng thêm vào xưởng máy
  • (quân sự) sự dàn rộng ra
  • lớp đại học mở rộng, lớp đại học nhân dân, lớp đại học buổi tối, lớp đại học bằng thư (tổ chức cho những người không phải là học sinh) ((cũng) University Extension)
  • (thể dục,thể thao), (từ lóng) sự làm dốc hết sức
  • sự dành cho (sự đón tiếp nồng nhiệt...); sự gửi tới (lời chúc tụng...)
  • sự chép ra chữ thường (bản tốc ký)
  • (vật lý) sự giãn, độ giãn
extension
  • sự mở rộng; sự kéo dài; sự giãn được, sự khuếch
  • e. of a field mở rộng một trường
  • e. of a function mở rộng của một hàm
  • e. of a group mở rộng một nhóm
  • algebraic e. (đại số) mở rộng đại số
  • analytic e. mở rộng giải tích
  • equationally complete e. mở rộng hoàn toàn tương đương
  • flat e. mở rộng phẳng
  • inessential e. (đại số) mở rộng không cốt yếu
  • iterated e. mở rộng lặp
  • purely transcendental e. (đại số) mở rộng thuần tuý siêu việt
  • ramified e. hh(đại số) mở rộng rẽ nhánh
  • relate e.s (đại số) các mở rộng đồng loại
  • separable e. mở rộng tách được
  • superharmonic boundary value e. mở rộng giá trị siêu điều hoà
  • transcendental e. of a field mở rộng siêu việt của một trường
  • unramifield e. hh(đại số) mở rộng không rẽ nhánh