Bàn phím:
Từ điển:
 
extendibility /iks,tensə'biliti/

tính từ

  • tính có thể duỗi thẳng ra; tính có thể đưa ra
  • tính có thể kéo dài ra, tính có thể gia hạn; tính có thể mở rộng
  • (pháp lý) tính có thể bị tịch thu