Bàn phím:
Từ điển:
 
autrement

phó từ

  • cách khác
    • Il faut agir autrement: phải hành động cách khác
  • nếu không
    • Travaillez, autrement vous ne réussirez pas: học đi, nếu không sẽ không đỗ đâu
  • hơn; hơn nhiều
    • Il est autrement intelligent: nó thông minh hơn nhiều
    • autrement dit: nói cách khác
    • autrement plus: (thân mật) hơn nhiều
    • C'est autrement plus beau que ce que nous avons pu voir jusqu'ici: đẹp hơn nhiều so với những cái ta đã từng thấy
    • pas autrement: (thân mật) không mấy
    • Cela n'est pas autrement utile: cái đó cũng không có ích mấy