Bàn phím:
Từ điển:
 
extended

tính từ

  • (ngôn ngữ) mở rộng
    • simple extented sentence: câu đơn mở rộng
    • extended family: gia đình mà trong đó, chú bác, cô dì và anh em họ được xem như họ hàng gần gũi, có nghĩa vụ giúp đỡ và hỗ trợ nhau; gia đình mở rộng