|
autre
tính từ
- khác
- Un autre livre: quyển sách khác
- autre part+ xem part
- autres temps, autres moeurs: thời nào kỷ cương ấy
- d'autre part: xem part
- l'autre jour: hôm trước
- une autre fois: một lần khác (về sau)
- un autre jour: một ngày khác (về sau)
phản nghĩa
=Même; identique, pareil, semblable
danh từ
- người khác; vật khác
- Moi et les autres: tôi và những người khác
- à d'autres: (thân mật) đi mà kể cho người khác nghe, tôi thì không tin đâu
- comme dit l'autre: xem dire
- de part et d'autre: xem part
- de temps à autre: xem temps
- en avoir vu bien d'autres: đã từng thấy nhiều chuyện lạ hơn kia
- en voici bien d'une autre: (thân mật) cái này mới thực bất ngờ chứ
- entre autres: xem entre
- il n'en fait pas d'autres: nó chỉ chuyên làm hỏng thôi
- l'un l'autre; les uns les autres: (lẫn) nhau
- l'un dans l'autre; l'un portant l'autre: bù lẫn nhau
- l'un vaut l'autre: cùng một giuộc
- rien d'autre: không gì khác nữa+ chính là
danh từ giống đực
|