Bàn phím:
Từ điển:
 

fascist s.m. (fascist|en, -er, -ene)

Người theo chủ nghĩa độc tài Phát-Xít.
- Fascistene kom til makten i Italia i 1922.
-
fascistisk a. Thuộc về chủ nghĩa độc tài Phát-Xít.