Bàn phím:
Từ điển:
 
prunelle

danh từ giống cái

  • con ngươi, đồng tử
  • mắt
    • Jouer de la prunelle: liếc mắt đưa tình
    • comme la prunelle de ses yeux: như con ngươi của mắt mình (giữ gìn cẩn thận)+ quả mận gai+ rượu mận gai