Bàn phím:
Từ điển:
 
provocation

danh từ giống cái

  • sự khiêu khích; sự khích động
  • sự thách
    • Provocation en duel: sự thách đấu gươm
  • sự gây ra
    • Provocation au sommeil: sự gây ngủ

phản nghĩa

=Apaisement.