Bàn phím:
Từ điển:
 
provincial

tính từ

  • hàng tỉnh
    • Route provinciale: đường hàng tỉnh
  • (thuộc) tỉnh nhỏ
    • Air provincial: vẻ tỉnh nhỏ; (nghĩa xấu) vẻ vụng về
  • (tôn giáo) (thuộc) giáo khu

danh từ giống đực

  • người tỉnh nhỏ
  • (tôn giáo) trường giáo khu