Bàn phím:
Từ điển:
 
province

danh từ giống cái

  • tỉnh
    • Les provinces de l'ancienne France: các tỉnh của nước Pháp xưa
    • Toute la province s'est soulevée: cả tỉnh nổi dậy
  • tỉnh nhỏ, địa phương (đối lập với thủ đô)
    • La vie de province: cuộc sống ở tỉnh nhỏ
  • (tôn giáo) giáo khu

tính từ

  • (thân mật) như provincial 2

phản nghĩa

=Capitale.