Bàn phím:
Từ điển:
 
proverbe

danh từ giống đực

  • tục ngữ; cách ngôn
  • kịch tục ngữ (dựa trên tục mà soạn ra)
    • passer en proverbe: thành cách ngôn+ được coi là điển hình
    • L'avarice d'Harpagon passée en proverbe: tính hà tiện của Hác-pa-gông được coi là điển hình