Bàn phím:
Từ điển:
 
provenance

danh từ giống cái

  • nguồn gốc, gốc tích, xuất xứ
    • Marchandises de provenance étrangère: hàng (nguồn gốc) nước ngoài
    • Provenance d'un mot: xuất xứ của một từ
  • (số nhiều) hàng nhập khẩu
    • Les provenance des pays amis: hàng nhập khẩu từ các nước bạn
    • en provenance de: từ (nơi nào) đến
    • Train en provenance de Hanoï: tàu từ Hà nội đến