Bàn phím:
Từ điển:
 
exponent /eks'pounənt/

danh từ

  • người trình bày, người dẫn giải, người giải thích (một luận điểm...); điều trình bày, điều dẫn giải, điều giải thích
  • người biểu diễn (nhạc...)
  • người tiêu biểu, vật tiêu biểu
  • (toán học) số mũ
exponent
  • (Tech) số mũ, lũy thừa, chỉ số; chỉ tiêu