Bàn phím:
Từ điển:
 
protocole

danh từ giống đực

  • nghi thức; lễ tân
  • (ngoại giao) nghị định thư
  • (ngành in) kiểu ký hiệu sửa bản in
  • (sử học) sách từ hàn (gom góp các công thức giao dịch, lập văn bản...)