Bàn phím:
Từ điển:
 
prothèse

danh từ giống cái

  • (y học) sự lắp bộ phận tai giả; bộ phận giả
    • Prothèse dentaire: sự lắp răng giả; răng giả
  • (từ cũ, nghĩa cũ) như prothèse