Bàn phím:
Từ điển:
 
protestation

danh từ giống cái

  • sự phản kháng, sự kháng nghị; bản kháng nghị
    • Signer une protestation: ký vào một bản kháng nghị
  • sự cam kết, sự cam đoan
    • Protestation de fidélité: sự cam kết trung thành
  • (luật học, pháp lý) sự lập chứng thư kháng nghị

phản nghĩa

=Résignation, acceptation, acquiescement, approbation, assentiment.