Bàn phím:
Từ điển:
 
protestantisme

danh từ giống đực

  • đạo Tin Lành; giáo hội Tin lành
  • tín đồ đạo Tin lành (một vùng, một nước)
    • Le protestantisme français: tín đồ đạo Tin Lành ở Pháp