Bàn phím:
Từ điển:
 
prospérité

danh từ giống cái

  • sự thịnh vượng, sự phồn vinh
    • Période de prospérité: thời kỳ thịnh vượng
  • (số nhiều; từ cũ, nghĩa cũ) lúc thịnh vượng; ngày may mắn

phản nghĩa

=Infortune, malheur; pauvreté. Crise, dépression, marasme, ruine.