Bàn phím:
Từ điển:
 
prospérer

nội động từ

  • thịnh vượng, phát đạt
    • Des affaires qui prospèrent: công việc thịnh vượng
  • phát triển tốt
    • Plante qui prospère: cây phát triển tốt

phản nghĩa

=Dépérir, échouer, péricliter.