Bàn phím:
Từ điển:
 
prospère

tính từ

  • thịnh vượng, phồn vinh; phơi phới
    • Commerce prospère: thương nghiệp thịnh vượng
    • Santé prospère: sức khỏe phơi phới
  • (từ cũ, nghĩa cũ) thuận lợi

phản nghĩa

=Malheureux, misérable, pauvre.