Bàn phím:
Từ điển:
 
prospecter

ngoại động từ

  • thăm dò
    • Prospecter une région pour y chercher du pétrole: thăm dò một vùng để tìm dầu mỏ
    • Agent conmercial qui prospecte une région: đại lý thương mại đi thăm dò một vùng (để biết khả năng khách hàng)