Bàn phím:
Từ điển:
 
experiment /iks'periment - iks'periment/

nội động từ+ (experimentalise)

  • (+ on, with) thí nghiệm, thử

danh từ

  • cuộc thí nghiệm
  • sự thí nghiệm, sự thử
experiment
  • thí nghiệm, thực nghiệm // làm thực nghiệm
  • combined e. (thống kê) thí nghiệm hỗn hợp
  • complex e. thí nghiệm phức tạp
  • factorial e.(thống kê) thí nghiệm giai thừa
  • model e. thí nghiệm mô hình