Bàn phím:
Từ điển:
 
proscrire

ngoại động từ

  • phát vãng, đày biệt xứ
  • cấm (chỉ); bài trừ
    • proscrire l'opium: cấm hút thuốc phiện
  • (sử học) đặt ngoài vòng pháp luật

phản nghĩa

=Autoriser.