Bàn phím:
Từ điển:
 
proscription

danh từ giống cái

  • sự phát vãng, sự đày biệt xứ
  • sự cấm (chỉ); sự bài trừ
    • Proscription d'un usage: sự bài trừ một tục lệ
  • (sử học) sự đặt ngoài vòng pháp luật