Bàn phím:
Từ điển:
 
expense /iks'pens/

danh từ

  • sự tiêu; phí tổn
  • (số nhiều) phụ phí, công tác phí

Idioms

  1. at the expense of one's life
    • trả giá bằng sinh mệnh của mình
  2. at the expense of somebody
    • do ai trả tiền phí tổn
    • (nghĩa bóng) không có lợi cho ai; làm cho ai mất uy tín
  3. to get rich at somebody's expense
    • làm giàu bằng mồ hôi nước mắt của ai
  4. to laugh at somebody's expense
    • cười ai
  5. to live at someone's expense
    • ăn bám vào ai
expense
  • (thống kê) tiêu dùng, sử dụng, tiền phí tổn at the same e. cùng giá