Bàn phím:
Từ điển:
 
prorata

danh từ giống đực (không đổi)

  • (từ cũ, nghĩa cũ) phần chia tỷ lệ
    • au prorata: theo tỷ lệ
    • Partage des bénéfices au prorata des fonds engagés: sự chia lãi theo tỷ lệ vốn bỏ vào