Bàn phím:
Từ điển:
 
propriété

danh từ giống cái

  • quyền sở hữu; sở hữu, tài sản
    • Propriété collective: sở hữu tập thể
  • ruộng đất
    • Propriété plantée d'arbres: ruộng đất (có) trồng cây
  • đặc tính, tính chất
    • Propriété physique: tính chất vật lý
  • sự thích đáng
    • La propriété des termes: sự dùng từ thích đáng

phản nghĩa

=Impropriété.