Bàn phím:
Từ điển:
 
proprement

phó từ

  • đúng là, chính là; thực chất là
    • Ce qui est proprement humain: cái thực chất là của con người
    • Voilà proprement ce qu'il a dit: chính lời ông ấy nói là thế
  • theo nghĩa đen
  • đúng đắn, thích đáng
    • Travail proprement exécuté: công việc thực hiện đúng đắn
    • Mot employé proprement: từ dùng thích đáng, từ dùng đắt
  • đứng đắn, tử tế
    • Être mis proprement: ăn mặc tử tế
    • Se conduire proprement: cư xử đứng đắn
  • sạch, sạch sẽ
    • Manger proprement: ăn sạch
  • kha khá
    • Jouer proprement du piano: chơi pianô kha khá
    • à proprement parler: nói đúng ra
    • proprement dit: xem dit

phản nghĩa

=Malproprement, salement.