Bàn phím:
Từ điển:
 
propre

tính từ

  • riêng, đặc thù
    • Caractères propres: tính chất đặc thù
  • tự mình; chính của
    • De ses propres yeux: tự mắt mình
    • Ses propres paroles: chính lời của nó
  • phù hợp, thích hợp
    • Bois propre à la construction: gỗ phù hợp với việc xây dựng
  • (văn học) dùng thích đáng
    • Mot propre: từ dùng thích đáng
  • sạch, sạch sẽ
    • Maison propre: nhà sạch
  • trong sạch
    • Conduite propre: hạnh kiểm trong sạch
    • en main propre: xem main
    • nom propre: danh từ riêng
    • sens propre: nghĩa đen

danh từ giống đực

  • đặc điểm
    • Le propre de l'homme est de penser: đặc điểm của con người là biết tư duy
  • (số nhiều) của riêng (của vợ hay chồng)
    • au propre: về nghĩa đen
    • c'est du propre!: hay ho gớm!
    • en propre: là của riêng
    • Avoir une maison en propre: có một ngôi nhà (là của) riêng
    • mettre au propre: viết lại cho sạch sẽ

phản nghĩa

=polluant; malhonnête; immoral, indécent.