Bàn phím:
Từ điển:
 
propos

danh từ giống đực

  • chủ định, quyết tâm
    • Avec un propos de résitance: với một quyết tâm kháng chiến
  • lời nói; câu chuyện
    • Propos de table: câu chuyện trong bữa ăn
  • (từ cũ, nghĩa cũ) lời gièm pha
    • Sentir des propos derrière son dos: cảm thấy những lời gièm pha sau lưng mình
    • à ce propos: về việc ấy, về vấn đề ấy
    • à propos: đúng lúc, hợp thời
    • Arriver à propos: đến đúng lúc+ à này
    • à propos, son frère est-il parti?: à này, anh nó đã đi chưa?
    • à propos de: về vấn đề
    • à propos de bottes: xem botte
    • à propos de tout et de rien: chẳng có lý do gì
    • à tout propos: bất cứ lúc nào
    • de propos délibéré: định tâm, cố ý
    • ferme propos: quyết tâm cao
    • hors de propos; mal à propos: không hợp thời không đúng lúc