Bàn phím:
Từ điển:
 

farlig a. (farlig, -e, -ere. -st)

1. Nguy hiểm, hiểm nghèo, nguy nan.
- Han har et farlig yrke.
- En farlig forbryter har rømt fra fengslet.

- Det er ikke så farlig. Không có sao, không hề chi.

2. Dễ sợ, kinh khủng, ghê gớm.
- Han er farlig sterk.