Bàn phím:
Từ điển:
 
prophète

danh từ giống đực (danh từ giống cái prophétesse)

  • nhà tiên tri
  • người tiên đoán
    • faux prophète: kẻ lừa bịp
    • nul n'est prophète en (dans) son pays: bụt chùa nhà không thiêng
    • pas besoin d'être prophète pour le savoir: ai mà chẳng biết được điều đó
    • prophète de malheur: người chỉ nói gở