Bàn phím:
Từ điển:
 
expectation /,ekspek'teiʃn/

danh từ

  • sự mong chờ, sự chờ đợi, sự ngóng chờ, sự trông mong
  • sự tính trước, sự dự tính
    • beyond expectation: quá sự dự tính
    • contrary to expectation: ngược lại với sự dự tính
  • lý do trông mong, điều mong đợi
  • (số nhiều) triển vọng được hưởng gia tài
  • khả năng (có thể xảy ra một việc gì)

Idioms

  1. expectation of life
    • thời gian trung bình còn sống thêm (của người nào..., theo số liệu thống kê)
expectation
  • (thống kê) kỳ vọng
expectation
  • (thống kê) kỳ vọng
  • e. of life (thống kê) kỳ vọng sinh tồn
  • conditional e. (thống kê) kỳ vọng có điều kiện
  • mathematical e. kỳ vọng toán
  • moral e. (thống kê) kỳ vọng