Bàn phím:
Từ điển:
 
expectant /iks'pektənt/

tính từ

  • có tính chất mong đợi, có tính chất chờ đợi, có tính chất trông mong
  • (y học) theo dõi
    • expectant method: phương pháp theo dõi

Idioms

  1. expectant heir
    • (pháp lý) người có triển vọng được hưởng gia tài
  2. expectant mother
    • người đàn bà có mang

danh từ

  • người mong đợi, người chờ đợi, người trông mong
  • người có triển vọng (được bổ nhiệm...)