Bàn phím:
Từ điển:
 
propagation

danh từ giống cái

  • (sinh vật học) sự sinh sản
  • (thực vật học) sự phát tán
  • sự truyền bá, sự lan truyền, sự truyền
    • Propagation des idées: sự truyền bá tư tưởng
    • propagation du choléra: sự lan truyền bệnh dịch tả
    • propagation de la chaleur: sự truyền nhiệt