Bàn phím:
Từ điển:
 
expansivity /iks'pænsivnis/ (expansivity) /,ekspæn'siviti/

danh từ

  • tính có thể mở rộng, tính có thể bành trướng, tính có thể phát triển, tính có thể phồng ra, tính có thể nở ra, tính có thể giãn ra
  • tính rộng rãi, tính bao quát
  • tính cởi mở, tính chan hoà