Bàn phím:
Từ điển:
 
prononcé

tính từ

  • rõ nét, rõ rệt
    • Ombre peu prononcée: bóng không rõ nét
    • intention prononcée: ý định rõ rệt

danh từ giống đực

  • (luật học, pháp lý) lời tuyên án