Bàn phím:
Từ điển:
 

kål s.m. (kålen)

Bắp cải, cải bắp.

- Jeg liker å spise kokt kål. 

- å gjøre kål på noe(n) Thủ  tiêu việc gì (ai).
- å koke bort i kålen Không mang lại kết quả gì. hết.
- å koke kål og suppe på noen Quấy rầy, phá phách ai.
- kålhode s.n. Một cái bắp cải.
- fårikål Món thịt trừu hầm bắp cải.