Bàn phím:
Từ điển:
 
expansion /iks'pænʃn/

danh từ

  • sự mở rộng, sự bành trướng, sự phát triển, sự phồng ra; phần mở rộng
  • (kỹ thuật) sự giãn, sự nở; độ giãn, độ nở
  • (toán học) sự khai triển
    • expansion in series: khai triển thành chuỗi
expansion
  • (vật lí); (toán kinh tế) sự mở rộng, sự khai triển
  • e. in to partial fractions khai triển thành phần thức đơn giản
  • e. (of a function) in a series sự khai triển thành chuỗi
  • e. of a determinant sự khai triển một định thức
  • e. of a function sự khai triển một hàm
  • asymptotic e. sự khai triển tiệm cận
  • binomial e. sự khai triển nhị thức
  • isothermal e. (vật lí) sự nở đẳng nhiệt
  • multinomial e. sự khai triển đa thức
  • orthogonal e. độ giãn nhiệt