Bàn phím:
Từ điển:
 
expanse /iks'pæns/

danh từ

  • dải, dải rộng (đất...)
  • sự mở rộng, sự phát triển, sự phồng ra
expanse
  • khoảng, quãng; khoảng thời gian; (kỹ thuật) độ choán