Bàn phím:
Từ điển:
 
prompt

tính từ

  • mau lẹ, nhanh chóng
    • Prompte guérison: sự khỏi bệnh mau lẹ
  • thoảng qua, ngắn ngủi
    • Joie prompte: niềm vui thoảng qua
  • nhanh nhẹn, mẫn tiệp
    • Esprit prompt: tinh thần nhanh nhẹn
  • sẵn sàng, chỉ chực
    • Prompt à l'injure: chỉ chực chửi
    • avoir la main prompte: chỉ chực đánh