Bàn phím:
Từ điển:
 
promis

tính từ

  • đã hứa
    • Chose promise: điều đã hứa
    • chose promise chose due: đã hứa là mang nợ
    • terre promise: đất Ca-năng (Chúa Trời hứa cho dân Do Thái)+ nơi mơ ước
    • Terre promise du chasseur: nơi mơ ước của người đi săn+ xứ giàu có màu mỡ

danh từ giống đực

  • (từ cũ, nghĩa cũ) chồng chưa cưới