Bàn phím:
Từ điển:
 
prologue

danh từ giống đực

  • đoạn mở đầu (của một tác phẩm (văn học), một phim, một bản nhạc...)
  • sự kiện mở đầu, việc làm mở đầu
    • Rencontre qui fut le prologue de la conférence: cuộc gặp gỡ mở đầu cho hội nghị