Bàn phím:
Từ điển:
 
projet

danh từ giống đực

  • dự kiến, dự định
    • Projets de vacances: dự kiến vụ nghỉ
  • dự án, dự thảo
    • Projet de loi: dự án luật
  • bản thiết kế, đồ án
    • Projet technique: thiết kế kỹ thuật