Bàn phím:
Từ điển:
 
programmation

danh từ giống cái

  • sự lập chương trình, sự thảo chương
    • Langage de programmation: ngôn ngữ lập trình, ngôn ngữ thảo chương
    • Programmation structurée: sự lập trình theo cấu trúc