Bàn phím:
Từ điển:
 
autonomie

danh từ giống cái

  • quyền tự trị; chế độ tự trị
  • (triết học) quyền tự do; quyền tự chủ
    • Principe de l'autonomie de la volonté: (pháp lý) nguyên tắc tự do ý chí

phản nghĩa

=Dépendance, soumission, subordination, tutelle