Bàn phím:
Từ điển:
 
profitant

tính từ

  • (thân mật)
  • dùng có lợi
    • étoffe profitante: vải dùng có lợi (vì bền)
  • (từ hiếm, nghĩa ít dùng) trục lợi
    • Un homme trop profitant: một người trục lợi quá