Bàn phím:
Từ điển:
 
profiler

ngoại động từ

  • vẽ nhìn nghiêng
    • Profiler un visage: vẽ nhìn nghiêng một khuôn mặt
  • vẽ mặt cắt
    • Profiler un édifice: vẽ mặt cắt một tòa nhà
  • (kỹ thuật) tạo biên dạng
    • Profiler une carrosserie: tạo biên dạng cho một thùng xe
  • in hình
    • Montagnes qui profilent leurs cimes aiguës sur le ciel: núi in hình ngọn nhọn lên nên trời